Từ điển Thiều Chửu璨 - xán① Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh璨 - xán(văn) Rực rỡ, chói lọi, bóng lộn. Xem 璀璨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng璨 - xánVẻ sáng đẹp của ngọc — Sáng đẹp chói lọi. Dùng như chữ Xán 燦.